• n

    クロスワード
    hoàn thành ô chữ đố: クロスワード・パズルを完成させる
    cả một ngày tôi vùi đầu với ô chữ đố: 私は一日中このクロスワードに没頭している
    để làm các ô chữ đố, hàng tuần tôi đã mua tờ tạp chí đó: クロスワードパズルをするために、その雑誌を毎週買っている
    ông của cô ấy cả ngày giết thời gian bằng việc giải ô chữ đố.: 彼女の祖父は1日に

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X