• n

    ちじょくてき - [恥辱的]
    くつじょく - [屈辱]
    điều này đúng là môt nỗi ô nhục: これってすごい屈辱
    nỗi ô nhục không thể quên: 耐え難い屈辱
    đứng lên từ sự hổ thẹn (nỗi ô nhục) thất bại năm trước: 過去の失敗の屈辱から立ち直る
    sống trong nỗi ô nhục: 屈辱に生きる
    はじさらし - [恥晒し] - [SỈ TẨY]
    はずべき - [恥ずべき]
    はれんち - [破廉恥] - [PHÁ LIÊM SỈ]
    Có hành vi ô nhục với ~: ~に破廉恥な行為をする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X