• n

    がくげき - [楽劇] - [LẠC KỊCH]
    オペラ
    tối nay, tôi đi xem một vở ô pê ra: 私は今晩オペラを見にいく
    nhạc sĩ ô pê ra: オペラ作曲家
    kịch bản vở nhạc kịch ô pê ra: オペラの台本
    diễn ô pê ra: オペラの上演
    ca sĩ ô pê ra: オペラ歌手

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X