• int

    ウッズ
    ウッ
    イガーウッズ
    あら
    ôi, đây là mỳ soba nhỉ, tôi không biết ăn nó như thế nào: あら、これがそばね。どうやって食べるか分からないわ
    Ôi! cảm ơn anh chị ! Em thích hoa quả lắm.Ta sẽ ăn tráng miệng sau bữa tối nhé: あら、ありがとう!果物大好きなのよ!夕食後にいただきましょうね
    Ôi ! Mấy đứa trẻ đang nói chuyện bằng tiếng Anh. Thảo nào,
    おや
    ôi chà, Tommy, bị mẹ đánh đòn à? con đã làm gì thế?: おやおや、トミー。ママにたたかれたのか?何したんだ?
    ôi, vậy à, dù sao cũng cảm ơn anh: おや、そうですか。とにかくありがとう
    くされる - [腐れる]
    trước khi món ăn bị thiu (ôi): 食べ物が腐る前に
    ワウ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X