• v

    ほうよう - [抱擁する]
    だっこ - [抱っこする]
    だく - [抱く]
    こころをいだく - [心抱く]
    ôm (sự nỗi bực mình, niềm uất hận, hy vọng...): (怒り・恨み・希望等)を心に抱く
    かかえる - [抱える]
    ôm đồ đạc trong tay: 荷物を脇に抱える
    ôm đứa bé bằng cái địu: おんぶひもで赤ん坊を抱える
    いだく - [抱く]

    Kỹ thuật

    グリップ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X