• v

    むねをだきしめる - [胸を抱きしめる]
    だく - [抱く]
    ôm ấp hi vọng: 希望を心に抱く
    いだく - [抱く]
    ôm ấp những ảo tưởng về cái gì: ~に非現実的なイメージを抱く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X