• n

    ミスター
    マック
    そふ - [祖父]
    じいさん - [爺さん]
    おたく - [お宅]
    Hàng của các ông không tốt.: ~の商品がよくない。
    おじいちゃん - [お祖父ちゃん]
    còn ông bạn, ông đi đâu rồi nhỉ?: おじいちゃんといえば、どこへ行っちゃったのかしら
    chúng mình cùng đi thăm ông bà đi !: おじいちゃんとおばあちゃんの所に行こう
    em muốn đi thăm ông không?: おじいちゃんに会いに行きたい?
    おじいさん - [お爺さん]
    anh ta sống nhờ vào tiền trợ cấp của ông mình: 彼はおじいさんからもらう小遣いで生活している
    ông của anh thế nào rồi?: おじいさん、どうしてる?
    おじいさん - [お祖父さん]
    Ông của anh có khỏe không?: ~はお元気ですか。
    エスクワイア
    ...さん

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X