-
n
おじいちゃん - [お祖父ちゃん]
- còn ông bạn, ông đi đâu rồi nhỉ?: おじいちゃんといえば、どこへ行っちゃったのかしら
- chúng mình cùng đi thăm ông bà đi !: おじいちゃんとおばあちゃんの所に行こう
- em muốn đi thăm ông không?: おじいちゃんに会いに行きたい?
おじいさん - [お爺さん]
- anh ta sống nhờ vào tiền trợ cấp của ông mình: 彼はおじいさんからもらう小遣いで生活している
- ông của anh thế nào rồi?: おじいさん、どうしてる?
...さん
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ