• n

    こうえんしゃ - [後援者] - [HẬU VIỆN GIẢ]
    Rất nhiều các công ty giàu có đã trở thành ông bầu về nghệ thuật: 裕福な企業の多くが、芸術の後援者となっている
    エージェント
    エージェンシー
    nếu bản thân cô ta nói là muốn xuất hiện trên TV thì thôi không nói làm gì, nhưng nếu không phải vậy thì tôi không muốn một tí nào. Hay gọi điện cho ông bầu của cô ta, rồi trả lại ảnh đi.: 本人がテレビに出たいって言うならしょうがないけど、そうじゃないならテレビなんて出てほしくないよ。エージェンシーに電話して、写真を送り

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X