• n

    ボス
    とうりょう - [頭領] - [ĐẦU LÃNH]
    ていしゅ - [亭主]
    Chồng tôi rất hay lên mặt ông chủ.: 内の主人は亭主関白です。
    だんな - [旦那]
    Tôi đi làm lúc 5 rưỡi sáng, khoảng 2 giờ chiều là xong việc. Còn chồng tôi làm việc vào ca đêm nên ban ngày anh ấy ở nhà trông thằng James.: 私は朝5時半に仕事に行って、2時ごろ仕事が終わるの。旦那が夜働いてるから、昼間は旦那がジェームスの面倒見てるの。
    Chồng tôi gần đây có hành vi rất lạ, thường tối khuya rồi
    たいしょう - [大将] - [ĐẠI TƯỚNG]
    じょうし - [上司]
    しゅじんこう - [主人公]
    しゅじん - [主人]
    ごしゅじん - [ご主人]
    かねもち - [金持ち]
    かしら - [頭]
    Ông ấy là chủ của gánh xiếc.: 彼はサーカス一座のかしらだ。
    オーナー
    làm cho việc giao dịch với ông chủ của công ty đó thành công mỹ mãn: その会社のオーナーとの取引を見事に成功させる
    vì tôi là bạn của ông chủ, nên tôi nghĩ bữa ăn hôm nay sẽ được miễn phí: オーナーと友達なので、この食事は無料になると思った
    cả đời mong một lần được trở thành ông chủ của ~: 一生に一度は~のオーナーにな

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X