• n

    ろうじん - [老人]
    じいさん - [爺さん]
    おじいさん
    おじいさん - [お爺さん]
    おう - [翁] - [ÔNG]
    ông già và biển cả: 老人と海
    ông già lưng còng: 腰の曲がった老人
    ông già lẩm cẩm: もうろくした老人
    ông già sống độc thân: 一人暮らしの老人

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X