• n

    ほんにん - [本人]
    かれ - [彼]
    あのひと - [あの人]
    nhưng ông ta đã 40 tuổi rồi phải không? ông ta lớn tuổi hơn cậu nhiều còn gì: でもあの人、40越してるだろ?おまえよりずっと年じゃねえか

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X