• n

    オペラ
    Marisa rất say mê nhạc ôpêra của Moda giai đoạn đầu: マリッサはモーツァルトの初期のオペラに心酔している
    ngôi sao hát nhạc ôpêra: オペラのスター
    nữ hoàng nhạc ôpêra: オペラのディーバ
    tôi có thể xem ôpêra ở đâu được nhỉ?: オペラはどこで見られますか?
    viết kịch bản cho vở nhạc kịch ôpêra về ~: ~に関するオペラの台本を書く
    an

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X