• n

    よてい - [予定]
    つもり
    こころがまえ - [心構え]
    sẵn sàng tham gia vào viêc hoạch định chính sách: 政策立案に画策するための心構え
    こころがけ - [心掛け]
    いと - [意図]
    Hình như có ý định nào đó đằng sau câu hỏi của anh ấy thì phải: 彼の質問の裏にはどんな意図があるのだろうか?
    Có ý định thuyết giáo ai đó về ~ : (人)に~について説教しようという意図がある

    Kinh tế

    しこう - [志向]
    Category: 財政

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X