• n

    きぼう - [希望]
    いよく - [意欲]
    ý muốn bồi dưỡng năng cao năng lực: 能力を高めようとする意欲
    ý muốn áp dụng phương pháp mới : 新しい方法で取り組む意欲
    いこう - [意向]
    ý muốn kéo dài hợp đồng: 契約期間を延長するという意向

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X