• exp

    がんぼう - [願望]
    こころざし - [志]
    Tôi sẽ không về quê hương nếu chưa đạt được ý nguyện của mình.: 志を遂げるまでは故郷に帰らないつもりだ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X