• n

    しそう - [思想]
    かんがえ - [考え]
    Đó là một ý tưởng hay.: それはいい考えだ。
    いしょう - [意匠]
    あん - [案]
    アイディア
    Kỳ vọng vào ý tưởng của ai đó: (人)のアイディアに期待する
    Trao đổi ý tưởng: アイディアの交流
    Mọi người có ý tưởng nào khác không: 他にアイディアはないですか?
    Chắc chắn các bạn có thể nghĩ ra nhiều ý tưởng khác nữa : さらに多くのアイディアを思い付くようになるだろう
    アイデア
    Đột nhiên nghĩ ra (nảy ra) ý tưởng mới: 新しいアイディアを突然思い付く
    Nhà khoa học đó thường có nhiều ý tưởng mới lạ (quái lạ) : その科学者は、多くの変わったアイディアを持っていた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X