-
n
アイディア
- Kỳ vọng vào ý tưởng của ai đó: (人)のアイディアに期待する
- Trao đổi ý tưởng: アイディアの交流
- Mọi người có ý tưởng nào khác không: 他にアイディアはないですか?
- Chắc chắn các bạn có thể nghĩ ra nhiều ý tưởng khác nữa : さらに多くのアイディアを思い付くようになるだろう
アイデア
- Đột nhiên nghĩ ra (nảy ra) ý tưởng mới: 新しいアイディアを突然思い付く
- Nhà khoa học đó thường có nhiều ý tưởng mới lạ (quái lạ) : その科学者は、多くの変わったアイディアを持っていた
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ