• n, exp

    かいきゅういしき - [階級意識] - [GIAI CẤP Ý THỨC]
    Có ý thức giai cấp: 階級意識を持った
    Ý thức giai cấp phong kiến: 封建的な階級意識
    có ý thức giai cấp rạch ròi: 階級意識が強い

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X