• v

    めす - [召す]
    Tina , cái này tôi mang đến xin hãy thưởng thức (ăn)...: ティナ、僕これを持ってきたんだけど...お気に召すといいけど。
    めしあがる - [召し上がる]
    Trước khi ăn hãy hâm nóng lên.: 召し上がる前に加熱してください 。
    とる - [取る]
    たべる - [食べる]
    くらう - [食らう]
    くう - [食う]
    ăn cỏ: 草を食う
    いただく - [戴く]
    ăn mừng chiến thắng: 勝利の栄冠を戴く
    mời mọi người ăn cơm (nói trước khi ăn cơm): いただきます
    あらす - [荒らす]
    おめし - [お召し]
    bà ăn ở đây hay mang về nhà ạ (nhân viên nói với khách): こちらでお召しあがりですか?お持ち帰りですか?
    "ngài đã ăn đủ chưa ạ" "rồi, tôi no lắm rồi": 「じゅうぶん召しあがりましたか?」「はい。おなかがいっぱいです」

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X