• n

    ごはん - [御飯]
    được rồi, cứ chơi trong vườn nhé, mười phút nữa ta sẽ ăn cơm trưa: 分かったわ。裏庭にいるのよ。昼御飯、あと10分でできるからね
    ít nhất con cũng phải ăn cơm sáng chứ: 朝御飯くらい食べていけばいいのに

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X