• adj, exp

    おうちゃく - [横着]
    kẻ lười nhác (lười biếng, ăn không ngồi rồi): 横着者
    kẻ ăn không ngồi rồi: なやつ
    あんかん - [安閑]
    không thể chịu được khi ăn không ngồi rồi: 安閑としていられない
    のんびりすごす - [のんびり過す]
    ぶらぶら
    Rời viện về nhà toàn ăn không ngồi rồi: 退院して家で~している
    ゆったりする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X