• v

    しっくりする
    かむ - [噛む]
    かみあう - [噛合う]
    bánh răng ăn khớp vào nhau.: (ギャが)噛合う
    がっちりとあう - [がっちりと合う]
    Ý kiến hai người ăn khớp nhau.: 二人の意見が~と合う。
    あう - [合う]
    Tiếng nhạc ghita đệm rất ăn khớp với toàn bộ giai điệu bản nhạc: このギターは、どんなジャンルの音楽にも合う。

    Kỹ thuật

    キャッチ
    メッシュ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X