• v

    ダイエットする
    しょくじりょうほうをする - [食餌療法をする]
    きていしょくをとる - [規定食を取る]
    cho ai đó ăn kiêng: (人)に規定食をとらせる
    người ăn kiêng: 規定食を取る人
    cho ăn kiêng: 規定食を取らせる
    きていしょくをとる - [規定食をとる]
    げんしょく - [減食] - [GIẢM THỰC]
    Thuốc ăn kiêng: 減食剤
    thực hiện liệu pháp ăn kiêng: 減食療法をする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X