• v

    ふしょく - [腐食する]
    しんしょく - [浸食する]
    しんしょく - [侵食する]
    くさらす - [腐らす]
    axit ăn mòn nồi: 酸気がなべを腐らす

    Kỹ thuật

    コロージョン
    バイト
    ふしょく - [腐食]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X