-
v
こうかいする - [後悔する]
- không làm những việc để sau này phải ăn năn (ân hận, hối hận, hối lỗi): 後悔するかもしれないことはしない
- nếu quá hy vọng thì sẽ trở thành điều sau này phải ăn năn (ân hận, hối hận, hối lỗi): 期待し過ぎると後悔することになる
かいしゅん - [改悛] - [CẢI THOAN]
- thời gian nhịn ăn và ăn năn hối cải: 断食と改悛の期間
- hối hận (ăn năn, ân hận, hối cải): 改悛する
くい - [悔い]
- ăn năn (hối hận, ân hận) sâu sắc: 深く悔いて
- ăn năn (hối hận, ân hận) với lỗi lầm: 間違いを悔いる
- ăn năn (hối hận, ân hận) với hành vi thiếu suy nghĩ (hành vi bồng bột, nhẹ dạ): 軽率な行為を悔いる
こうかい - [後悔]
- hối hận (ân hận, ăn năn) không nói lên lời: ひそかな後悔
- hối hận (ân hận, ăn năn) về những lỗi lầm trong quá khứ: 過去の過ちへの後悔
- hối hận (ân hận, ăn năn) từ đáy lòng: 心の底からの後悔
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ