• n

    かんしょく - [間食]
    thường ăn tạm: 間食が多い
    nếu bây giờ em ăn tạm thì sẽ không thể thưởng thức bữa chính một cách ngon lành đâu: いま間食したら、せっかくの食事がおいしく食べられなくなるぞ
    cậu có thói quen ăn tạm hoa quả à?: あなたは間食に果物を食べる習慣があるのですか

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X