• n, exp

    ほうそうきょうかい - [放送協会]
    Đài phát thanh và truyền hình Anh quốc, đài BBC: 英国放送協会、BBC放送
    Trung tâm nghiên cứu kỹ thuật phát thanh và truyền hình, Đài phát thanh và truyền hình Nhật Bản: 日本放送協会・放送技術研究所
    Đài phát thanh và truyền hình cộng đồng Nhật Bản: 日本コミュニティ放送協会

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X