-
n
てんぼうだい - [展望台]
- Hả? Một phần của tượng Nữ Thần Tự Do trở thành đài quan sát à? Vậy có nghĩa là có thang máy phải không? Ở trong tượng Nữ Thần à?: エエッ?自由の女神の冠の部分て、展望台になっているの?じゃあ、エレベーターがあるわけ?あの女神さんの中に?
- Đài quan sát, thưởng thức những phong cảnh tuyệt đẹp.: ~の素晴らしい景色が楽しめる展望
かんそくしょ - [観測所] - [QUAN TRẮC SỞ]
- đặt đài quan sát cái gì: ~の観測所を設置する
- đài quan sát khí tượng: 気候観測所
- đài quan sát núi lửa Alaska: アラスカ火山観測所
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ