• n

    かんそくしょ - [観測所] - [QUAN TRẮC SỞ]
    đặt đài quan trắc cái gì: ~の観測所を設置する
    đài quan trắc lượng mưa: 雨量観測所

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X