• v

    えんだん - [演壇]
    かんてい - [艦艇]
    đàn muỗi: 快速小型艦艇
    きょうだん - [教壇]
    ぐん - [群]
    げんがくき - [弦楽器]
    だんそうする - [弾奏する]
    だんりょくある - [弾力ある]
    ひく - [弾く]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X