• n

    だんせい - [男性]
    Ông ta là một người đàn ông đáng tin cậy.: 彼は信頼できる男性だ。
    おとこ - [男]
    nhầm rồi! Mike ở đằng kia cơ! Có thấy không? Người đàn ông có bộ râu trông lạ lạ ý!: 違う違う。マイクはあっち。分かる?変なひげの男
    người đàn ông huyênh hoang (hợm hĩnh, tinh tướng, tinh vi) (làm ra vẻ cái gì cũng biết: 生意気な男(知ったかぶりをする)
    người đàn ông có 2 bộ não: 2つの頭脳を持つ男

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X