• v

    もも - [桃]
    ほる - [掘る]
    đào lỗ: 孔を ~
    くりぬく - [くり抜く]
    あける - [開ける]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X