• n, exp

    くふう - [工夫]
    đào sâu nghiên cứu để tìm ra phương pháp phòng chống cái rét: 寒さを防ぐための工夫がしてある
    くふう - [工夫する]
    tự mình đào sâu nghiên cứu: 自分で工夫する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X