• n

    きょういく - [教育]
    きょういくする - [教育する]
    Đào tạo cán bộ ngân hàng tương lai: 将来の銀行幹部を教育する
    Đào tạo nhân viên mới: 新入社員を教育する
    しゅうぎょう - [修業する]
    しゅうぎょう - [修行する]
    しゅぎょう - [修業する]
    そうせつする - [創設する]
    へんせいする - [編成する]
    ようせい - [養成する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X