-
n
がんせき - [岩石]
- đá được hình thành bằng cách làm lạnh măcma: マグマが冷却して形成される岩石
- đá dưới đáy đại dương: 海底岩石
- đá được mang về từ bề mặt của mặt trăng: 月面から持ち帰った岩石
- đá trong lòng đất: 地下の岩石
いし - [石]
- Sự mãn nguyện là hòn đá của triết gia biết mọi thứ mà nó chạm vào thành vàng: 満足は、触るものすべてを黄金に変えてしまう哲学者の石。
- Xay nhỏ đá hay đậu tương bằng cối xay: 石・豆などを臼などで細かくした
ける - [蹴る]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ