• n

    こおり - [氷]
    đá già: しっかりと張った氷
    đá đang tan: とけかかっている氷
    đá cứng như bê tông: コンクリートのように硬い氷
    キッキング
    đội đá: キッキング・チーム
    đèo ngựa đá: キッキングホース峠
    がんせき - [岩石]
    đá được hình thành bằng cách làm lạnh măcma: マグマが冷却して形成される岩石
    đá dưới đáy đại dương: 海底岩石
    đá được mang về từ bề mặt của mặt trăng: 月面から持ち帰った岩石
    đá trong lòng đất: 地下の岩石
    いわ - [岩]
    いし - [石]
    Sự mãn nguyện là hòn đá của triết gia biết mọi thứ mà nó chạm vào thành vàng: 満足は、触るものすべてを黄金に変えてしまう哲学者の石。
    Xay nhỏ đá hay đậu tương bằng cối xay: 石・豆などを臼などで細かくした
    アイス
    tôi muốn một chút đá nữa: アイス、もっと欲しい?
    trà đá: 緑茶アイス
    ける - [蹴る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X