• n

    げんぶがん - [玄武岩] - [HUYỀN VŨ NHAM]
    Đá bazan dưới đáy biển: 海洋底玄武岩
    Đá bazan alumina cao: 高アルミナ玄武岩
    Đá bazan thạch anh: 石英玄武岩
    Tầng đá bazan: 玄武岩層

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X