• n

    れきがん - [礫岩]
    こいし - [小石]
    Chiếc xe ngựa đổ kềnh vì các hòn cuội trên đường đi.: 道に転がる小石が、大きな荷馬車を横倒しにできる。
    Cô gái ấy vừa cầu phúc vừa ném hòn cuội xuống biển.: 彼女は幸運を祈りながら小石を海へ投げた
    ぎょくせき - [玉石] - [NGỌC THẠCH]
    đá cuội lớn: (大きな)玉石
    bờ đá cuội: 玉石の岸
    đường phố rải đá cuội: 玉石を敷いた街路
    nền đá cuội: 玉石基礎
    trộn đá cuội: 玉石混交

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X