• n

    がんしょう - [岩礁]
    đá ngầm nhân tạo: 人工岩礁
    đá ngầm được rửa bằng những đợt sóng: 波に洗われる岩礁
    biển không có đảo hoặc đá ngầm: 島や岩礁のない海
    trèo lên đá ngầm: 岩礁に乗り上げる
    bãi biển có đá ngầm: 岩礁海岸
    あんしょう - [暗礁]
    tàu bị đâm vào đá ngầm: 船舶が暗礁に乗上げる
    "12 vạn dặm (đá ngầm) dưới đáy biển" (tác phẩm): 12マイルの暗礁の下に
    tránh đá ngầm: 暗礁を避ける

    Kỹ thuật

    レッジ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X