• n

    れんちゅう - [連中] - [LIÊN TRUNG]
    ひとで - [人出]
    ひとだかり - [人だかり]
    Đám đông xuất hiện càng nhiều ở bên ngoài cửa hiệu đó.: その店の外に黒山の人だかりができている。
    Đám đông xúm lại quanh bức tranh đó: あの絵の周りはすごい人だかりだ。
    ぐんしゅう - [群集]
    tâm lý đám đông: ~心理
    ぐんしゅう - [群衆]
    đám đông lộn xộn: ごたまぜの群衆
    đám đông định xử lý theo luật rừng: リンチを行おうとする群衆
    おおぜい - [大勢] - [ĐẠI THẾ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X