• n

    そうしき - [葬式]
    こうじ - [後事]
    ủy thác cho ai đó lo đám tang: (人)に後事を託す
    Dù không có con cái nhưng đám tang của bà ấy vẫn được tiến hành rất chu đáo.: 子供がなっても本人の後事はきちんとに行われた
    いれいさい - [慰霊祭]
    Tham dự đám tang : 慰霊祭に参加する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X