-
adj
にくらしい - [憎らしい]
- "Đôi lúc tôi thực sự ghét thằng con trai tôi " "Mới có 2 tuổi như con bạn thì thật là vất vả nhỉ, như thằng bé nhà tớ lúc 2 tuổi tớ có kiểm soát được nó đâu": 「あの子が本当に、本当に憎らしい時があるの!」「2歳って本当大変なのよね。うちの息子が2歳のときは、もう完全にお手上げだったわね」
にくい - [憎い]
- Ghét nhà sư thì ghét cả áo cà sa (=Yêu người yêu cả đường đi/ Ghét người ghét cả tông chi họ hàng.): 坊主憎けりゃ袈裟まで憎い
きらい - [嫌い]
- người ta cứ cản trở việc tôi làm (cứ nhúng mũi vào việc của tôi), thật đáng ghét: 私は誰かに私のやり方を邪魔されることが大嫌い
- trẻ con thật đáng ghét: 子ども嫌い
- tiếng nước ngoài thật đáng ghét: 外国語嫌い
うるさい - [煩い] - [PHIỀN]
- con ruồi đáng ghét: なんて煩い蠅だろう
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ