• adj

    かなりの - [可なりの]
    いちじるしい - [著しい]
    Những năm gần đây, công nghiệp điện tử đã đạt được những tiến bộ đáng kể.: 電子工業は近年著しい進歩を遂げた。
    ぐんと
    tính phổ biến đã được nâng lên đáng kể: 知名度がぐんと上がる
    しるすべき - [記すべき]
    だいぶ - [大分]
    だいぶん - [大分]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X