• adj

    ふしん - [不審]
    うたがわしい - [疑わしい]
    một con người đáng ngờ: 疑わしい人物
    Tôi thấy lời đồn đó có vẻ đáng ngờ.: その噂は疑わしいと思う。
    あやしい - [怪しい]
    Gã đó rất đáng ngờ.: あの男が怪しい。
    いんちき
    tôi biết là nó có vẻ rất đáng ngờ: いんちきくさく聞こえることは分かっているが...。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X