• adj

    はなはだしい - [甚だしい]
    こわい - [怖い]
    おっかない
    có cái gì đáng sợ ghê!: 何かおっかないよね
    khuôn mặt đáng sợ: おっかない顔
    おそろしい - [恐ろしい]
    おそるべき - [恐るべき]
    Kết quả của cuộc điều tra đã dẫn đến một sự thực đáng sợ.: 調査の結果,恐るべき事実が明るみに出た。
    けんあく - [険悪]
    diện mạo có vẻ đáng sợ: 険悪そうな表情
    bầu không khí đáng sợ: 険悪なムード

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X