-
n, exp
かわいい - [可愛い]
- đối với cô ấy, tất cả các chú chó con đều đáng yêu. : 彼女は子犬は全部かわいいと思っている
- Cho đến bây giờ đối với anh em vẫn là đứa em gái đáng yêu: 今でも私にとってはおまえは小さな可愛い娘なんだ
かわいらしい - [可愛らしい]
- Tôi thích cô gái xinh đẹp thủ vai cô giáo Tamako. Trông cô ấy thật đáng yêu: あの、タマ子先生を演じた女の人も良かったわ。すごくかわいらしいって思っちゃった
- Cô ấy xuất hiện với một gương mặt đáng yêu. : 彼女は、かわいらしい顔をしてみせた
すてき - [素敵]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ