• v

    しずめる - [沈める]
    Đánh đắm chiến hạm.: 戦艦を沈める
    げきちんする - [撃沈する]
    430 tàu chiến bị đánh đắm.: 430隻の戦艦が撃沈された。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X