• v

    ひっくりかえす - [ひっくり返す]
    たらす - [垂らす]
    だとうする - [打倒する]
    こぼす - [零す]
    đánh đổ cơm: ご飯をこぼす

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X