• v

    でんわをかける - [電話をかける]
    でんぽうをうつ - [電報を打つ]

    Tin học

    ワイヤリング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X