• n

    けんま - [研磨]
    けんま - [研磨する]
    Đánh bóng (mài, mài bóng) điện phân: 電解研磨する
    しあげる - [仕上げる]
    すいこうする - [推敲する]
    ヒット
    みがきあげる - [磨き上げる]
    みがく - [磨く]
    やきゅうをする - [野球をする]

    Kỹ thuật

    ポリシュ
    みがきしあげ - [みがき仕上げ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X