• n

    さかなをとる - [魚をとる]
    ぎょぎょう - [漁業]
    khu vực đánh cá: 漁業水域
    đánh cá hồi: サケ・マス漁業
    đánh cá ven biển: 沿海漁業
    đánh cá ngoài khơi: 外洋漁業
    những người ở khu vực đó chủ yếu sống bằng ngư nghiệp (đánh cá trên biển): その地域の人は主に海での漁業で生活していた
    ぎょかく - [漁獲]
    đánh cá để nghiên cứu: 調査漁獲を実施する
    đánh cá vô tổ chức: 無秩序な漁獲
    hạn chế đánh cá trong ~: ~内の漁獲を制限する
    lượng đánh cá cho phép: 漁獲可能量

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X