• v

    めいきする - [明記する]
    しるす - [記す]
    きごうをつける - [記号をつける]
    かくする - [画する]
    đánh dấu một kỷ nguyên mới: 新紀元を画する

    Kỹ thuật

    マーク

    Tin học

    インキング
    マーク
    マークづけ - [マーク付け]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X